Đang hiển thị: Nước Úc - Tem bưu chính (1950 - 1959) - 106 tem.
quản lý chất thải: 6 Thiết kế: Frank D. Manley. chạm Khắc: Frank D. Manley. sự khoan: 15 x 14
quản lý chất thải: Không Thiết kế: Frank D. Manley chạm Khắc: Frank D. Manley sự khoan: 15 x 14
14. Tháng 8 quản lý chất thải: 6 Thiết kế: Frank D. Manley chạm Khắc: Frank D. Manley sự khoan: 15 x 14
27. Tháng 9 quản lý chất thải: Không Thiết kế: Frank D. Manley (NSW) & G. Lissenden (Vic) chạm Khắc: E.R.M. Jones (NSW) & G. Lissenden (Vic) sự khoan: 15 x 14
1. Tháng 5 quản lý chất thải: Không Thiết kế: Frank D. Manley chạm Khắc: Frank D. Manley sự khoan: 15 x 14
2. Tháng 7 quản lý chất thải: Không Thiết kế: Frank D. Manley chạm Khắc: Frank D. Manley sự khoan: 15 x 14
31. Tháng 10 quản lý chất thải: 6 Thiết kế: Frank D. Manley chạm Khắc: Frank D. Manley sự khoan: 15 x 14
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 213 | DG | 3½P | Màu nâu đỏ | (420223000) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 214 | DG1 | 4½P | Màu đỏ tươi | (5297386) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 215 | DG2 | 6½P | Màu nâu sô cô la | (6874306) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 216 | DG3 | 6½P | Màu xanh xanh | (55217760) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 217 | DH | 7½P | Màu lam thẫm | (8774560) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 213‑217 | 1,45 | - | 1,45 | - | USD |
19. Tháng 3 quản lý chất thải: 6 Thiết kế: Frank D. Manley chạm Khắc: Frank D. Manley sự khoan: 14½
19. Tháng 11 quản lý chất thải: 6 Thiết kế: Frank D. Manley chạm Khắc: Frank D. Manley sự khoan: 14 x 15
11. Tháng 2 quản lý chất thải: Không Thiết kế: G. Lissenden chạm Khắc: Line Process Method sự khoan: 14½
11. Tháng 2 quản lý chất thải: Không Thiết kế: G. Lissenden chạm Khắc: Line Process Method sự khoan: 14½
21. Tháng 4 quản lý chất thải: 6 Thiết kế: Frank D. Manley chạm Khắc: Frank D. Manley sự khoan: 15 x 14
25. Tháng 5 quản lý chất thải: Không Thiết kế: Frank D. Manley chạm Khắc: Frank D. Manley sự khoan: 15 x 14
17. Tháng 6 quản lý chất thải: Không Thiết kế: Frank D. Manley chạm Khắc: Frank D. Manley sự khoan: 15 x 14
3. Tháng 9 quản lý chất thải: Không Thiết kế: P.E. Morris chạm Khắc: E.R.M. Jones sự khoan: 14½
23. Tháng 9 quản lý chất thải: Không Thiết kế: E.R.M. Jones - G. Lissenden chạm Khắc: Donald Cameron - G. Lissenden sự khoan: 15 x 14
11. Tháng 11 quản lý chất thải: Không Thiết kế: Richard L. Beck chạm Khắc: G. Lissenden sự khoan: 14½
2. Tháng 2 quản lý chất thải: Không Thiết kế: Frank D. Manley - Ralph Malcolm Warner chạm Khắc: Frank D. Manley sự khoan: 14
7. Tháng 4 quản lý chất thải: Không Thiết kế: Ralph Malcolm Warner chạm Khắc: P.E. Morris sự khoan: 14
9. Tháng 6 quản lý chất thải: Không Thiết kế: B. Stewart chạm Khắc: P.E Morris sự khoan: 14½
2. Tháng 8 quản lý chất thải: Không Thiết kế: Richard L. Beck chạm Khắc: G. Lissenden sự khoan: 14½
13. Tháng 9 quản lý chất thải: Không Thiết kế: Ralph Malcolm Warner chạm Khắc: G. Lissenden sự khoan: 14
17. Tháng 11 quản lý chất thải: Không Thiết kế: Frank D. Manley chạm Khắc: G. Lissenden sự khoan: 14½ x 13½
